Unit 15: In the clothes shop
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
1. cloth
|
/klɒθ/
|
: quần áo
|
|
2. clothes shop
|
/kləʊz /ʃɒp/
|
: cửa hàng quần áo
|
|
3. like
|
/laɪk/
|
: thích
|
|
4. shirt
|
/ʃɜːt/
|
: áo sơ mi
|
|
5. shorts
|
/ʃɔːts/
|
: quần đùi
|
|
6. shoes
|
/ʃuː/
|
: giầy
|
|
7. shop
|
/ʃɒp/
|
: cửa hàng
|
|
8. where
|
/weə(r)/
|
: ở đâu
|
II. Ngữ pháp
Cách hỏi đồ vật nằm ở đâu
Where …? - …
Ví dụ:
Q: Where are the shoes? (Đôi giày ở đâu?)
A: Over there (Ở đằng kia)