Unit 13: In the maths class
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
eleven
|
/ɪˈlɛvən/
|
mười một
|
|
twelve
|
/twɛlv/
|
mười hai
|
|
thirteen
|
/ˈθɜrˈtin/
|
mười ba
|
|
fourteen
|
/ˈfɔrˈtin/
|
mười bốn
|
|
fifteen
|
/fɪfˈtin/
|
mười lam
|
II. Ngữ pháp
Q: What number is it? (Đây là số mấy?)
A: It’s … (Đó là…)
Ví dụ:
Q: What number is it? (Đây là số mấy?)
A: It’s eleven (Đó là số mười một)
Mở rộng:
Q: what are they? (đây là gì? ) (số nhiều)
A: They are … (số nhiều)
Ví dụ:
Q: What are are they? (Đây là gì?)
A: They are balls. (Đó là những quả bóng.)