Unit 12: At the cafe
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
grapes
|
/greɪps/
|
chùm nho
|
|
cake
|
/keɪk/
|
bánh
|
|
table
|
/ˈteɪbəl/
|
bàn
|
|
yo-yos
|
/joʊ-joʊz/
|
yo-yo
|
II. Ngữ pháp
Diễn tả vị trí của đồ vật
The… is….
The… are…
Ví dụ:
The cake is on the table (Bánh ở trên bàn)