Unit 11: In the playground
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
playground
|
/ˈpleɪˌgraʊnd/
|
sân chơi
|
|
sliding
|
/ˈslaɪdɪŋ/
|
trượt
|
|
riding
|
/ˈraɪdɪŋ/
|
cưỡi
|
|
driving
|
/ˈdraɪvɪŋ/
|
lái
|
|
bike
|
/baɪk/
|
xe đạp
|
|
car
|
/kɑr/
|
xe ô tô
|
II. Ngữ pháp
Cách diễn tả 1 nhóm người đang làm 1 hoạt động.
They’re…
Ví dụ:
They’re driving cars (Họ đang lái những chiếc xe)