Unit 10: At the zoo
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
zoo
|
/zu/
|
vườn bách thú
|
|
zebu
|
/zebu/
|
bò zêbu
|
|
zebra
|
/ˈzibrə/
|
ngựa vằn
|
|
yo-yos
|
/joʊ-joʊz/
|
yo-yo
|
II. Ngữ pháp
Q: Do you like…? (bạn có thích…?)
A: Yes, I do/ No, I don’t
Ví dụ:
Q: Do you like the zoo? (Bạn có thích vườn bách thú không?)
A: Yes, I do (Có, tớ thích)