Unit 8: In the village
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
village
|
/ˈvɪlɪdʒ/
|
làng
|
|
van
|
/væn/
|
xe tải
|
|
volleyball
|
/ˈvɒlibɔːl/
|
bóng chuyền
|
|
football
|
/ˈfʊtbɔːl/
|
bóng đá
|
|
car
|
/kɑː(r)/
|
ô tô
|
|
can
|
/kən/
|
có thể
|
|
draw
|
/drɔː/
|
vẽ
|
II. Ngữ pháp
Cách hỏi và trả lời câu hỏi “Bạn có thể vẽ…”
Q: Can you draw a …? (Bạn có thể vẽ… không?)
A: Yes, I can/ No, I can’t
Ví dụ:
Q: Can you draw a ball? (Bạn có thể vẽ 1 quả bóng không?)
A: Yes, I can (Có, tớ có thể)