UNIT 7: In the kitchen
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
jelly
|
/ˈdʒeli/
|
thạch
|
|
juice
|
/dʒuːs/
|
nước ép
|
|
jam
|
/dʒæm/
|
mứt
|
|
kitchen
|
/ˈkɪtʃɪn/
|
nhà bếp
|
|
table
|
/ˈteɪbl/
|
bàn
|
|
chair
|
/tʃeə(r)/
|
ghế
|
|
plant
|
/plɑːnt/
|
cây cối
|
II. Ngữ pháp
Cách hỏi và trả lời 1 yêu cầu
…, please
Here…
Ví dụ:
- Pass me the jam, please. (Làm ơn chuyển cho tôi lọ mứt)
- Here you are. (Của bạn đây)