Unit 6: On the farm
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
box
|
/bɒks/
|
cái hộp
|
|
ox
|
/ɒks/
|
con bò
|
|
fox
|
/fɒks/
|
con cáo
|
|
farm
|
/fɑːm/
|
nông trại
|
|
dog
|
/dɒɡ/
|
con chó
|
|
duck
|
/dʌk/
|
con vịt
|
|
chicken
|
/ˈtʃɪkɪn/
|
con gà
|
II. Ngữ pháp
Q: Is there a …?
A: Yes,.../ No,...
Ví dụ:
Q: Is there a fox? (Có một con cáo ở đây phải không?
A: Yes, there is (Đúng rồi, nó có)