Unit 5: In the classroom
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
question
|
/ˈkwestʃən/
|
câu hỏi
|
|
square
|
/skweə(r)/
|
hình vuông
|
|
quiz
|
/kwɪz/
|
câu đố
|
|
classroom
|
/ˈklɑːsruːm/
|
lớp học
|
|
answer
|
/ˈɑːnsə(r)/
|
trả lời
|
|
What
|
/wɒt/
|
cái gì
|
II. Ngữ pháp
Cách hỏi và trả lời câu hỏi “bạn đang làm gì”
Q: What’s he/she V_ing
A: He’s V_ing/ She’s V_ing
Ví dụ:
Q: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)
A: He’s colouring a square (Anh ấy đang tô màu một hình vuông)