Unit 4: In the countryside
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
river
|
/ˈrɪvə(r)/
|
dòng sông
|
|
rainbow
|
/ˈreɪnbəʊ/
|
cầu vồng
|
|
road
|
/rəʊd/
|
con đường
|
|
see
|
/siː/
|
nhìn
|
|
near
|
/nɪə(r)/
|
gần
|
|
sky
|
/skaɪ/
|
bầu trời
|
|
lake
|
/leɪk/ |
hồ
|
|
field
|
/fild/ |
đồng, ruộng
|
|
country side
|
/ˈkʌntri saɪd/ |
vùng nông thôn
|
II. Ngữ pháp
1. Cách nói có cái gì
There is + (sự vật) = There’s + (sự vật)
(Có…)
Ví dụ: There’s a road (Có một con đường)
2. Cách hỏi và trả lời câu hỏi “Bạn có thể nhìn thấy gì?”
Q: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?
A: I can see… (Tôi có thể nhìn thấy…)
Ví dụ:
Q: What can you see?
A: I can see a rainbow (Tôi có thể nhìn thấy cầu vồng)