Unit 3: At the seaside
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
1. sea
|
/siː/
|
biển
|
|
2. sand
|
/sænd/
|
cát
|
|
3. sail
|
/seɪl/
|
cánh buồm
|
|
4. seaside
|
/ˈsiːsaɪd/
|
bờ biển
|
|
5. Saturday
|
ˈsætədeɪ/
|
thứ Bảy
|
|
6. Sunny
|
/ˈsʌni/
|
có nắng (chỉ thời tiết)
|
|
7. swim
|
/swim/
|
bơi
|
|
8. sandcastle
|
/ˈsӕnkaːsl/
|
lâu đài cát
|
II. Ngữ pháp
1. Cách nói mình có thể nhìn thấy gì
I can see + (sự vật)
(Tôi có thể nhìn thấy…)
Ví dụ: I can see the sea (tôi có thể nhìn thấy biển)
2. Cách nói hãy làm việc gì đó
Let’s +_____? (hãy)
Ví dụ: Let’s look at the sea (hãy nhìn ra biển)