Unit 2: In the backyard
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
1. Kite
|
/kaɪt/
|
cái diều
|
|
2. Bike
|
/baɪk/
|
xe đạp
|
|
3. Kitten
|
/ˈkɪtn/
|
con mèo con
|
|
4. backyard
|
/ˌbækˈjɑːd/
|
sân sau
|
|
5. yard
|
/ˈjɑːd/
|
cái sân
|
|
6. ride a bike
|
/raɪd ə baɪk/
|
đạp xe
|
|
7. fly a kite
|
/flaɪ ə kaɪt/
|
thả diều
|
|
8. play with a kitten
|
/pleɪ wɪð ə ˈkɪtn/
|
chơi với mèo con
|
|
9. do exercise
|
/do͞o ˈeksərˌsīz/
|
tập thể dục
|
|
10. play badminton
|
/pleɪ ˈbadmin(t)n/
|
chơi cầu lông
|
II. Ngữ pháp
1. Nói về một người đang thực hiện một hành động
She/ He + is + V_ing = She’s/ He’s + V_ing
(Anh ấy/ cô ấy đang làm gì đấy)
Ví dụ: He’s flying a kite ( Anh ấy đang chơi thả diều)
2. Cách hỏi và trả lời câu hỏi “ Ai đang ở đâu?”
Q: Where’s + (tên người): (... đang ở đâu)
A: She/ He is + nơi chốn = He’s/ She’s + nơi chốn
Ví dụ:
Q: Where’s Kate (Kate đang ở đâu?)
A: She’s in the yard (cô ấy đang ở ngoài sân)
3. Cách hỏi và trả lời câu hỏi “Có phải ai đang làm gì không?
Q: Is she/ he + V_ing ( có phải anh ấy/ cô ấy đang làm…)
A: Yes, She/ He is; No, She/ He isn’t
Ví dụ:
Q: Is she riding a bike? (có phải cô ấy đang đi xe đạp không?)
A: Yes, she is (Đúng vậy)