Unit 1: At my birthday party
I. Từ vựng
|
Từ mới
|
Phiên âm
|
Định nghĩa
|
|
1. birthday
|
/ˈbɜːθdeɪ/
|
sinh nhật
|
|
2. like
|
/laɪk/
|
thích
|
|
3. my
|
/maɪ/
|
của tôi
|
|
4. Pasta
|
/ˈpæstə/
|
mì ống, mì ý
|
|
5. Popcorn
|
/ˈpɒpkɔːn/
|
bỏng ngô
|
|
6. Pizza
|
/ˈpiːtsə/
|
bánh pizza
|
|
7. Party
|
/ˈpɑːti/
|
bữa tiệc
|
|
8. yummy
|
/ˈjʌmi/
|
ngon
|
|
9. Fun
|
/fən/
|
vui vẻ
|
|
10. Yucky
|
/ˈyəkē/
|
không ngon
|
II. Ngữ pháp
1. Nói về đồ ăn bạn thích
I like + (đồ ăn)
(Tớ thích…)
Ví dụ: I like pasta (tớ thích món mì)
2. Cách khen đồ ăn ngon
(Đồ ăn) + is yummy
(... rất ngon ngon)
Ví dụ: The popcorn is yummy (Bắp rang bơ rất ngon)